Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ti
/ˈtiː/
US
UK
noun
[noncount] :the seventh note of a musical scale
do
,
re
,
mi
,
fa
,
sol
,
la
, ti
* Các từ tương tự:
tiara
,
tibia
,
tic
,
tick
,
ticked
,
ticker
,
ticker tape
,
ticker-tape parade
,
ticket