Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sol
/ˈsoʊl/
US
UK
noun
[noncount] music :the fifth note of a musical scale
do
,
re
,
mi
,
fa
, sol,
la
,
ti
-
called
also
so
, (
chiefly
Brit
)
soh
* Các từ tương tự:
solace
,
solar
,
solar cell
,
solar panel
,
solar plexus
,
solar system
,
solarium
,
sold
,
solder