Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tire
/taiə[r]/
US
UK
Động từ
[làm cho] mệt
old
people
tire
easily
người già dễ mệt
the
long
walk
tired
me
[
out
]
cuộc đi bộ lâu làm tôi mệt
tire of something (doing something)
[làm cho] chán
after
a
week
I
tired
of
eating
fish
sau một tuần lễ, tôi đã chán ăn cá
Danh từ
(Mỹ)
như tyre
xem
tyre
* Các từ tương tự:
tire-room
,
tired
,
tired out
,
tiredly
,
tiredness
,
tireless
,
tirelessly
,
tiresome
,
tiresomely