Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
tin
/ˈtɪn/
US
UK
noun
plural tins
[noncount] :a soft, shiny, bluish-white metal that has many different uses
[count] a container or plate made of metal
a
pie
tin
a decorative metal box with a cover or lid
a
tin
of
biscuits
/
tobacco
c chiefly Brit :2can 1a
a
tin
of
tomatoes
sardine
tins
d Brit :1pan 1a
a
roasting
tin
* Các từ tương tự:
tin ear
,
tin opener
,
Tin Pan Alley
,
tincture
,
tinder
,
tinderbox
,
tine
,
tinfoil
,
tinge