Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tinfoil
/ˈtɪnˌfojəl/
US
UK
noun
[noncount] :a thin sheet of shiny metal that is used especially for cooking or storing food
Wrap
the
leftover
food
in
tinfoil.
a
piece
of
tinfoil