Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thrum
/ˈɵrʌm/
US
UK
verb
thrums; thrummed; thrumming
[no obj] :to make a low, steady sound
The
engine
thrummed
.