Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thankless
/ˈɵæŋkləs/
US
UK
adjective
difficult and not valued by other people
a
thankless
task
/
job
not showing or feeling thanks
thankless
people