Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thankless
/'θæŋklis/
US
UK
Tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc tình
bạc bẽo
a
thankless
task
một nhiệm vụ bạc bẽo
* Các từ tương tự:
thanklessly
,
thanklessness