Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenet
/ˈtɛnət/
US
UK
noun
plural -nets
[count] formal :a belief or idea that is very important to a group
the
central
tenets
of
a
religion
one
of
the
basic
tenets
of
the
fashion
industry