Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taper
/'teipə[r]/
US
UK
Danh từ
cây nến nhỏ
Tính từ
thon nhỏ dần
taper
trousers
quần thót ống, quần ống túm
Động từ
[làm cho] thon nhỏ dần
the
trouser
legs
are
slightly
tapered
ống quần thon nhỏ dần
giảm bớt
taper
off
production
giảm bớt sản xuất
* Các từ tương tự:
tapered
,
tapering