Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tangential
US
UK
adjective
The matter of cost is tangential to the main issue
divergent
digressive
off
or
beside
(
s
)
the
point
peripheral
irrelevant
extraneous
unrelated