Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Việt-Anh
tang
/ˈtæŋ/
US
UK
noun
[singular] :a strong, sharp taste or smell
the
salt
tang
in
the
air
a
dish
with
a
tang
of
citrus
* Các từ tương tự:
tangent
,
tangential
,
tangerine
,
tangible
,
tangle
,
tangled
,
tango