Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tangled
US
UK
adjective
twisted together into a knot
tangled
yarn
/
hair
complicated or confusing
a
tangled
plot
their
tangled
finances