Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surrounding
US
UK
adjective
always used before a noun
near or around someone or something
the
surrounding
area
/
neighborhood
/
land
* Các từ tương tự:
surroundings