Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surrounding
/sə'raʊndiη/
US
UK
Tính từ
bao quanh, phụ cận
Hue
and
the
surrounding
countryside
Huế và vùng nông thôn phụ cận
* Các từ tương tự:
surroundings