Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supplant
US
UK
verb
The council should be supplanted by a new group more sympathetic to the needs of the people
replace
displace
oust
turn
out
eject
remove
expel
dismiss
unseat
supersede
substitute
exchange