Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supplant
/'səplɑ:nt/
US
UK
Động từ
thay thế, thế chân, chiếm chỗ
oil
has
supplanted
coffee
as
our
main
export
dầu lửa đã thay thế cà phê như là mặt hàng xuất khẩu chính của ta
she
has
been
supplanted
by
another
in
his
affections
cô ta đã bị người khác chiếm mất chỗ trong tình cảm của anh ta
* Các từ tương tự:
supplantation
,
supplanter