Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sully
/ˈsʌli/
US
UK
verb
sullies; sullied; sullying
[+ obj] formal :to damage or ruin the good quality of (something)
The
scandal
sullied
[=
tarnished
]
her
reputation
.