Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
straggle
US
UK
verb
Thousands of refugees straggled along the road away from the bombed village
stray
ramble
loiter
rove
prowl
range
drift
wander
meander
(
be
)
spread
Colloq
mosey