Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
straggling
/'strægliɳ/
US
UK
Tính từ
rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
rải rác lẻ tẻ
straggling
villages
làng mạc rải rác đây đó
bò lan um tùm (cây)