Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
straggle
/strægl/
US
UK
Động từ
phát triển bừa bãi; mọc lan lung tung
a
straggling
village
một làng phát triển bừa bãi
vines
straggling
over
the
fences
dây nho mọc lan lung tung ra khắp hàng rào
tụt hậu
a
few
young
children
straggling
along
behind
their
parents
một vài đứa trẻ tụt hậu lại sau bố mẹ chúng
* Các từ tương tự:
straggler