Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
squirm
US
UK
verb
The boy squirmed under the stern gaze of the headmaster
wriggle
writhe
twist
flounder
shift
fidget
be
(
very
)
uncomfortable
agonize
Colloq
sweat