Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
squirm
/skwɜ:m/
US
UK
Động từ
quằn quại
he
was
squirming
[
around
]
on
the
floor
in
agony
anh ta đang quằn quại trên nền nhà vì đau đớn
cảm thấy lúng túng, cảm thấy khó chịu; cảm thấy xấu hổ
it
made
him
squirm
to
think
how
he's
messed
up
the
interview
anh ta cảm thấy xấu hổ khi nghĩ đến việc đã làm hỏng cuộc phỏng vấn như thế nào