Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spurious
/ˈspjɚrijəs/
US
UK
adjective
not genuine, sincere, or authentic
spurious [=
fake
]
gems
spurious [=
insincere
]
kindness
based on false ideas or bad reasoning
spurious
claims
/
justifications