Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spurious
/'spjʊəriəs/
US
UK
Tính từ
giả; giả mạo
spurious
coins
đồng tiền giả
spurious
evidence
bằng chứng giả
* Các từ tương tự:
Spurious regression problem
,
spuriously
,
spuriousness