Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spartan
/ˈspɑɚtn̩/
US
UK
adjective
also Spartan
[more ~; most ~] :very bare and simple :lacking the things that make life comfortable or more pleasant
They
lived
in
spartan
conditions
.