Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Spartan
US
UK
adjective
He gave up all luxuries and today lives a Spartan life in the forest
austere
strict
severe
harsh
hard
stern
rigorous
rigid
ascetic
stringent
controlled
disciplined
self-denying
abstinent
abstemious