Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sparse
/spɑ:s/
US
UK
Tính từ
thưa thớt, lơ thơ, rải rác
a
sparse
population
dân cư thưa thớt
a
sparse
beard
chòm râu lơ thơ
* Các từ tương tự:
sparsely
,
sparseness