Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soothing
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :producing feelings of comfort or relief
a
soothing
bath
/
cream
/
massage
soothing
words
The
music
had
a
soothing
effect
on
the
baby
.