Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soothing
/su:ðiη/
US
UK
Tính từ
an ủi, dỗ dành
a
soothing
voice
giọng nói dỗ dành
làm dịu, làm đỡ [đau]
a
soothing
lotion
thuốc rửa làm dịu đau
* Các từ tương tự:
soothingly