Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snooty
/snu:ti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
khinh khỉnh, kiêu kỳ
she's
so
snooty,
she
never
speaks
to
the
neighbours
bà ta kiêu kỳ lắm, chẳng bao giờ nói chuyện với hàng xóm