Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snare
US
UK
noun
They had caught only a pigeon in the snare
trap
net
springe
noose
gin
verb
Using a different bait, William snared some partridges
trap
catch
entrap
seize
capture
ensnare