Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slime
/ˈslaɪm/
US
UK
noun
plural slimes
[noncount] :a thick, slippery liquid
Green
slime
covers
the
surface
of
the
pond
.
US informal :a very bad, unpleasant, or dishonest person [noncount]
That
guy's
slime.
She
thinks
men
are
slime. [
count
]
usually singular
That
guy's
a
real
slime.
* Các từ tương tự:
slimeball