Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slime
/'slaim/
US
UK
Danh từ
bùn, bùn loãng
chất nhớt (của ốc sên…)
a
trail
of
slime
một vệt chất nhớt
* Các từ tương tự:
slime-gland