Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
singly
/ˈsɪŋgəli/
US
UK
adverb
formal :without another
The
birds
can
be
seen
singly
or
in
groups
.
The
books
in
the
set
cannot
be
sold
singly. [=(
more
commonly
)
individually
]