Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
singly
US
UK
adverb
Taken singly, the facts are not hard to assimilate
one
at
a
time
separately
individually
one
by
one
successively
one
after
the
other
seriatim