Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
silky
US
UK
adjective
Her long, silky black hair hung below her shoulders
silken
silklike
delicate
sleek
soft
smooth
satiny
shiny
glossy
lustrous
Technical
sericeous