Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
silky
/'silki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
mượt mà
silky
hair
tóc mượt mà
silky
skin
da mượt mà
a
silky
voice
(nghĩa bóng) giọng mượt mà