Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shipwreck
/'∫i:prek/
US
UK
Danh từ
sự đắm tàu
suffer
shipwreck
bị đắm tàu
vụ đắm tàu
he
died
in
a
shipwreck
off
the
south
coast
nó chết trong một vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển phía nam
Động từ
làm đắm tàu
shipwrecked
sailors
những thủy thủ bị đắm tàu