Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shilly-shally
/'∫ili∫æli/
US
UK
Động từ
(shilly-shallied) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
phân vân, do dự
if
you
keep
shilly-shallying
like
this
we'll
be
late
nếu anh cứ do dự mãi như thế này thì chúng ta sẽ trễ mất thôi
* Các từ tương tự:
shilly-shallyer