Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shilly-shally
/ˈʃɪliˌʃæli/
US
UK
verb
-shallies; -shallied; -shallying
[no obj] informal + disapproving :to hesitate and take a long time to do or decide something
They
continue
to
shilly-shally
about
what
to
do
.