Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sheen
/ˈʃiːn/
US
UK
noun
[singular] :a soft, smooth, shiny quality
Her
hair
has
a
sheen
to
it
.
the
sheen
of
satin