Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sheen
US
UK
noun
The sheen of the horse's coat glistened in the sunlight
shine
gleam
polish
lustre
shininess
burnish
brightness
gloss
glow
glimmer
shimmer
radiance
glint
dazzle