Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shamble
/ˈʃæmbəl/
US
UK
verb
shambles; shambled; shambling
[no obj] :to walk in an awkward, unsteady way without lifting your feet very high off the ground
He
shambled
into
the
room
.
* Các từ tương tự:
shambles