Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
serpent
/'sɜ:pənt/
US
UK
Danh từ
(cũ)
con rắn (loại lớn)
kẻ hay xúi giục làm bậy, đồ quỷ dữ
the
Old
Serpent
con quỷ
* Các từ tương tự:
serpent lizard
,
serpent-charmer
,
serpent-eater
,
serpent-grass
,
serpent's-tongue
,
serpentiform
,
serpentine
,
serpentlike