Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sentinel
/ˈsɛntənəl/
US
UK
noun
plural -nels
[count] :sentry
armed
sentinels
-
sometimes
used
figuratively
The
trees
stand
sentinel [=
stand
in
a
row
like
soldiers
]
on
the
cliffs
.