Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sentinel
/'sentinl/
US
UK
Danh từ
(cũ)
lính gác, lính canh
the
press
is
a
sentinel
of
our
liberty
(nghĩa bóng) báo chí là người canh gác cho quyền tự do của chúng ta