Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seer
US
UK
noun
The seer foretold a grave famine and much suffering in the land
soothsayer
fortune-teller
sibyl
oracle
prophet
prophetess
augur
vaticinator
prophesier
clairvoyant
psychic
crystal-gazer
star-gazer