Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seer
/ˈsiɚ/
US
UK
noun
plural seers
[count] :someone who predicts things that will happen in the future
prophets
and
seers
political
seers
[=
people
who
make
predictions
about
politics
]
* Các từ tương tự:
seersucker