Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
seaman
/ˈsiːmən/
US
UK
noun
plural -men
[count] an experienced sailor
a sailor in the U.S. or British Navy or the U.S. Coast Guard who is not an officer
* Các từ tương tự:
seamanship